Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

билжигэ (bilžige)

  1. (Mông Cổ) nhẫn.

Tham khảo

sửa
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ