Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

билек

  1. cánh tay.

Tiếng Nogai

sửa

Danh từ

sửa

билек (bilek)

  1. cổ tay.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “билек”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej

Tiếng Tuva

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

билек

  1. cổ tay.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

билек

  1. cùi chỏ.