Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бииккэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: biikke
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbiːkke/
Danh từ
sửa
бииккэ
cái
dĩa
.