Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

беспроцентный

  1. Không có lãi, không lấy lãi.
    беспроцентный заём — quốc trái không có lãi
    беспроцентная ссуда — [sự] cho vay không lấy lãi

Tham khảo

sửa