Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
берёзовый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
берёзовый
(
Thuộc về
)
Bạch dương
,
bulô
.
берёзовая
р
о
ща
— rừng bạch dương (bulô)
Tham khảo
sửa
"
берёзовый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)