Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бдительность
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
бд
и
тельность
gc
(
Sự, tính
)
Cảnh giác
.
проявл
я
ть
бдительность
— cảnh giác
Tham khảo
sửa
"
бдительность
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)