Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бачыыҥка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: baçııŋka
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.c͡çɯːŋ.ka/
Danh từ
sửa
бачыыҥка
giày
.