Tiếng Nogai

sửa

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Kazakh бастау (bastau), tiếng Kyrgyz баштоо (baştoo), tiếng Karakalpak baslaw.

Động từ

sửa

баслав (baslav)

  1. bắt đầu.

Tham khảo

sửa
  • N. A Baskakov (1956) “баслав”, trong Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej