Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

бармакъ

  1. ngón tay.

Tiếng Kumyk

sửa

Danh từ

sửa

бармакъ (barmaq)

  1. ngón tay.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa
  • Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.