Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
балл
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
балл
gđ
Cấp
.
землетряс
е
ние в пять
баллов
— [trận] động đất cấp năm
в
е
тер в шесть
баллов
— gió cấp sáu
(оценка)
điểm
.
постав
и
ть пять
баллов
— cho năm điểm
Tham khảo
sửa
"
балл
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)