Tiếng Karaim sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

баба

  1. cha.

Tiếng Krymchak sửa

Danh từ sửa

баба (baba)

  1. cha.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

баба

  1. cha.