Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
асуултын тэмдэг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈasʊːɮtʰiŋ tʰemtek/
Tách âm:
а‧суул‧тын ‧тэм‧дэг
(5 âm tiết)
Danh từ
sửa
асуултын
тэмдэг
(
asuultyn temdeg
)
dấu hỏi chấm
.