аркъа
Tiếng Karachay-Balkar
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: arqa
Danh từ
sửaаркъа
- lưng.
Tiếng Karaim
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: arqa
Danh từ
sửaаркъа
- lưng.
Tiếng Krymchak
sửaDanh từ
sửaаркъа (arqa)
- lưng.
Tiếng Kumyk
sửaDanh từ
sửaаркъа (arqa)
- lưng.
Tham khảo
sửa- Christopher A. Straughn (2022) Kumyk. Turkic Database.