Tiếng Buryat

sửa

Chuyển tự

sửa

Số từ

sửa

арбан табан

  1. mười lăm.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Số từ

sửa

арбан табан (arban taban)

  1. mười lăm.