Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
алпабыыт
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yakut
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
Tiếng Yakut
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: alpabııt
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/alpaˈbɯːt/
Số từ
sửa
алпабыыт
bảng
chữ cái
.