Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
айыг
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bắc Altai
1.1
Danh từ
2
Tiếng Shor
2.1
Danh từ
2.1.1
Đồng nghĩa
2.2
Xem thêm
Tiếng Bắc Altai
sửa
Danh từ
sửa
айыг
(
ayïg
)
gấu
.
Tiếng Shor
sửa
Danh từ
sửa
айыг
(
ayïg
)
(
Kondoma
)
con
gấu
.
Đồng nghĩa
sửa
моқай
(
mok̂ay
)
абай
(
abay
)
Xem thêm
sửa
(
Mrass
)
азығ
(
azïĝ
)