Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
азақ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shor
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Shor
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: azaq
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑˈzɑq/
Danh từ
sửa
азақ
(số nhiều
азақтар
)
Chân
.