Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

агаар (agaar)

  1. không khí.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaɣaːr̥/
  • Tách âm: а‧гаар (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

агаар (agaar)

  1. không khí.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

агаар (agaar)

  1. không khí.