Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaw̜ɮiɣat͡ɕʰ/
  • Tách âm: ав‧ли‧гач (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

авлигач (avligač)

  1. quan chức tham nhũng.