аббе дифракционная пластинка

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

аббе дифракционная пластинка

  • bàn nhiễu xạ, máy nhiễu xạ Apbe
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)