Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ЭВМ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
ЭВМ
ж. неизм., (электр
о
нная вычисл
и
тельная маш
и
на)
(
Cái, bộ
)
Máy tính
điện tử
.
Tham khảo
sửa
"
ЭВМ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)