Xem thêm: ядем Адем

Tiếng Adygea

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ả Rập آدَمُ  si (ʔādamu, Adam)tiếng Do Thái אָדָם  (āḏā́m).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Адэм (Adɛm)

  1. Một tên dành cho nam , Adam

Biến cách

sửa