Tiếng Hy Lạp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˌmaθimatiˈka/
  • Tách âm: μα‧θη‧μα‧τι‧κά

Danh từ

sửa

μαθηματικά (mathimatikágt sn

  1. Toán học.

Biến cách

sửa

Bản mẫu:ell-nN-α-1

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa