Xem thêm: ΛΑΟΣ, λαός, ΛΑ.Ο.Σ

Tiếng Hy Lạp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Λάος (Láosgt (không biến cách được)

  1. Lào.