ꪅꪺꪀ

(Đổi hướng từ ʻkhuạk)

Tiếng Thái Đen sửa

Từ nguyên sửa

So sánh tiếng Lào ຮວກ (huak).

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  • Tách từ: ꪅꪺꪀ
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).


Danh từ sửa

ꪅꪺꪀ

  1. (Động vật học) Nòng nọc.

Tham khảo sửa