Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ǃqhàa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng ǃXóõ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng ǃXóõ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[ǃ͡qʰɑ̀ː]
Danh từ
sửa
ǃqhàa
Nước
.
Mưa
.
Nước ối
.
Từ dẫn xuất
sửa
ǃqhàa gǀqhūã
ǃqhàa ǀè sòo
ǃqhàa ǀnàn
ǃqhàa ʻʘnāhã