Tiếng Việt trung cổ

sửa

Số từ

sửa

ſaú

  1. sáu.
    mười ſaúmười sáu
    ſaú mươisáu mươi

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: sáu

Tham khảo

sửa