Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ſaú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Số từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Số từ
sửa
ſaú
sáu
.
mười ſaú
―
mười sáu
ſaú mươi
―
sáu mươi
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
sáu
Tham khảo
sửa
“
ſaú
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].