Tiếng Tsamai

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Amhara ሺህ (ših).

Số từ

sửa

ši

  1. một nghìn.

Ghi chú sử dụng

sửa

Dùng để đếm tiền.

Tham khảo

sửa
  • Graziano Savà. A Grammar of Ts’amakko.