Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.nɔ.lɔɡ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít œnologue
/e.nɔ.lɔɡ/
œnologues
/e.nɔ.lɔɡ/
Số nhiều œnologue
/e.nɔ.lɔɡ/
œnologues
/e.nɔ.lɔɡ/

œnologue /e.nɔ.lɔɡ/

  1. Chuyên gia khoa rượu nho.

Tham khảo

sửa