Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
œnologue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.nɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
œnologue
/e.nɔ.lɔɡ/
œnologues
/e.nɔ.lɔɡ/
Số nhiều
œnologue
/e.nɔ.lɔɡ/
œnologues
/e.nɔ.lɔɡ/
œnologue
/e.nɔ.lɔɡ/
Chuyên gia
khoa
rượu nho
.
Tham khảo
sửa
"
œnologue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)