đpcm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiə̤w˨˩ fa̰ːj˧˩˧ ʨɨŋ˧˥ mïŋ˧˧ | ɗiəw˧˧ faːj˧˩˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïn˧˥ | ɗiəw˨˩ faːj˨˩˦ ʨɨŋ˧˥ mɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˧˧ faːj˧˩ ʨɨŋ˩˩ mïŋ˧˥ | ɗiəw˧˧ fa̰ːʔj˧˩ ʨɨ̰ŋ˩˧ mïŋ˧˥˧ |
Từ viết tắt
sửađpcm
- (Toán học) Viết tắt của điều phải chứng minh.
- Vậy tam giác ABC vuông tại A (đpcm).
Dịch
sửaViết tắt của điều phải chứng minh