đong lường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗawŋ˧˧ lɨə̤ŋ˨˩ | ɗawŋ˧˥ lɨəŋ˧˧ | ɗawŋ˧˧ lɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗawŋ˧˥ lɨəŋ˧˧ | ɗawŋ˧˥˧ lɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửađong lường
- (Ít dùng) Đong (nói khái quát).
- Đơn vị đong lường.
Tham khảo
sửa- Đong lường, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam