Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đoản mệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗwa̰ːn
˧˩˧
mə̰ʔjŋ
˨˩
ɗwaːŋ
˧˩˨
mḛn
˨˨
ɗwaːŋ
˨˩˦
məːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗwan
˧˩
meŋ
˨˨
ɗwan
˧˩
mḛŋ
˨˨
ɗwa̰ʔn
˧˩
mḛŋ
˨˨
Tính từ
sửa
đoản mệnh
Người chết
trẻ
tuổi, sống trong một thời gian rất ngắn.
Tướng người
đoản mệnh
.