Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện môi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
moj
˧˧
ɗiə̰ŋ
˨˨
moj
˧˥
ɗiəŋ
˨˩˨
moj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
moj
˧˥
ɗiə̰n
˨˨
moj
˧˥
ɗiə̰n
˨˨
moj
˧˥˧
Danh từ
sửa
điện môi
Chất
có
tính cách
điện
.
Môi trường
điện môi.
Nhựa, thuỷ tinh, gỗ khô, ... là các chất
điện môi
.