Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đan chéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaːn
˧˧
ʨɛw
˧˥
ɗaːŋ
˧˥
ʨɛ̰w
˩˧
ɗaːŋ
˧˧
ʨɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːn
˧˥
ʨɛw
˩˩
ɗaːn
˧˥˧
ʨɛ̰w
˩˧
Động từ
sửa
đan chéo
Đan xen
, chồng chéo vào nhau một cách lằng nhằng,
phức tạp
.
Những luồng đạn
đan chéo
vào nhau bay tới tấp.