Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaː˧˧ tiət˧˥ɗaː˧˥ tiə̰k˩˧ɗaː˧˧ tiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaː˧˥ tiət˩˩ɗaː˧˥˧ tiə̰t˩˧

Tính từ sửa

đa tiết

  1. (từ) có nhiều âm tiết.
    "công nghiệp hóa" là một từ đa tiết
  2. (ngôn ngữ) có phần lớn từ là đa tiết.

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Đa tiết, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam