Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tày
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗɨə˨˩˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɗɨə˨˦]
Tính từ
sửa
đửa
mệt
.
Khửn lính
đửa
lai
―
trèo dốc
mệt
quá.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên