Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc chất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
ʨət
˧˥
ɗə̰wk
˨˨
ʨə̰k
˩˧
ɗəwk
˨˩˨
ʨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
ʨət
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
ʨət
˩˩
ɗə̰wk
˨˨
ʨə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
Chất độc, chất có thể làm chết người.
Làm giảm
độc chất
.
Ngừa
độc chất
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
toxicant