đồng sàng dị mộng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ sa̤ːŋ˨˩ zḭʔ˨˩ mə̰ʔwŋ˨˩ | ɗəwŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ jḭ˨˨ mə̰wŋ˨˨ | ɗəwŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩ ji˨˩˨ məwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ ɟi˨˨ məwŋ˨˨ | ɗəwŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ ɟḭ˨˨ mə̰wŋ˨˨ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 同床異夢
Thành ngữ
sửađồng sàng dị mộng
- (Nghĩa đen) Cùng nằm một giường mà giấc mơ khác nhau.
- (Nghĩa bóng) Sống gần nhau, nhưng không cùng một chí hướng.
- Vợ chồng đồng sàng dị mộng.