Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng phạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
fa̰ːʔm
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
fa̰ːm
˨˨
ɗəwŋ
˨˩
faːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
faːm
˨˨
ɗəwŋ
˧˧
fa̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
(
luật pháp
)
Hai người trở lên cùng
phạm tội
trong một vụ án cụ thể.
Đồng phạm
nhận hối lộ.