Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồn trưởng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̤n
˨˩
ʨɨə̰ŋ
˧˩˧
ɗoŋ
˧˧
tʂɨəŋ
˧˩˨
ɗoŋ
˨˩
tʂɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗon
˧˧
tʂɨəŋ
˧˩
ɗon
˧˧
tʂɨə̰ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
đồn trưởng
Trưởng đồn
, người đứng đầu một
đồn
.
Đồn trưởng
đồn Biên phòng
.