Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đỏ cạch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰
˧˩˧
ka̰ʔjk
˨˩
ɗɔ
˧˩˨
ka̰t
˨˨
ɗɔ
˨˩˦
kat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˩
kajk
˨˨
ɗɔ
˧˩
ka̰jk
˨˨
ɗɔ̰ʔ
˧˩
ka̰jk
˨˨
Tính từ
sửa
đỏ cạch
Như
Đỏ quạch
.
Chiếc áo
đỏ cạch
.