Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
địa đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
ɗo̤
˨˩
ɗḭə
˨˨
ɗo
˧˧
ɗiə
˨˩˨
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
ɗo
˧˧
ɗḭə
˨˨
ɗo
˧˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
地圖
(địa đồ,
dìtú
).
Danh từ
sửa
địa đồ
Xem
bản đồ