Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đệ tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḛʔ
˨˩
tɨ̰
˧˩˧
ɗḛ
˨˨
tɨ
˧˩˨
ɗe
˨˩˨
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗe
˨˨
tɨ
˧˩
ɗḛ
˨˨
tɨ
˧˩
ɗḛ
˨˨
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
đệ tử
Người
thờ
thần
hoặc theo một
giáo phái
nào.
Có mặt đông đảo các
đệ tử
.
Tham khảo
sửa
"
đệ tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)