đẹp đẽ
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ láy âm -e của đẹp.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛ̰ʔp˨˩ ɗɛʔɛ˧˥ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ˧˩˨ | ɗɛp˨˩˨ ɗɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛp˨˨ ɗɛ̰˩˧ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ˧˩ | ɗɛ̰p˨˨ ɗɛ̰˨˨ |
Tính từ
sửađẹp đẽ
- Đẹp (nói khái quát).
- Nhà cửa đẹp đẽ.
- Nói những lời đẹp đẽ.
Tham khảo
sửa- Đẹp đẽ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam