Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đắt khách
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗat
˧˥
xajk
˧˥
ɗa̰k
˩˧
kʰa̰t
˩˧
ɗak
˧˥
kʰat
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗat
˩˩
xajk
˩˩
ɗa̰t
˩˧
xa̰jk
˩˧
Tính từ
sửa
đắt khách
Nói
cửa hàng
được nhiều người ghé
mua
.
Cửa hàng
đắt khách
.