Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤w˨˩ fiəw˧˥ɗəw˧˧ fiə̰w˩˧ɗəw˨˩ fiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˧ fiəw˩˩ɗəw˧˧ fiə̰w˩˧

Động từ

sửa

đầu phiếu

  1. (Thường chỉ dùng trong một số tổ hợp) . Bỏ phiếu bầu cử hoặc biểu quyết.
    Chế độ phổ thông đầu phiếu.
    Kết quả cuộc đầu phiếu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa