Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu đảng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Đầu:
đứng đầu
;
đảng:
đảng phái
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
ɗa̰ːŋ
˧˩˧
ɗəw
˧˧
ɗaːŋ
˧˩˨
ɗəw
˨˩
ɗaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ɗaːŋ
˧˩
ɗəw
˧˧
ɗa̰ːʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
đầu đảng
Kẻ
đứng đầu
một
nhóm
người làm việc
bất chính
hoặc
phi pháp
.
Bắt được tên
đầu đảng
bọn cướp.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đầu đảng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)