Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đảng trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːŋ
˧˩˧
ʨḭʔ
˨˩
ɗaːŋ
˧˩˨
tʂḭ
˨˨
ɗaːŋ
˨˩˦
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːŋ
˧˩
tʂi
˨˨
ɗaːŋ
˧˩
tʂḭ
˨˨
ɗa̰ːʔŋ
˧˩
tʂḭ
˨˨
Danh từ
sửa
đảng trị
Hệ thống chỉ có một
đảng phái
cai trị
,
nắm quyền
.