Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đạo Nho
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔw
˨˩
ɲɔ
˧˧
ɗa̰ːw
˨˨
ɲɔ
˧˥
ɗaːw
˨˩˨
ɲɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːw
˨˨
ɲɔ
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ɲɔ
˧˥
ɗa̰ːw
˨˨
ɲɔ
˧˥˧
Danh từ
sửa
đạo Nho
Như
Nho giáo
Đồng nghĩa
sửa
Nho giáo
đạo Khổng
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Confucianism