Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại cát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
kaːt
˧˥
ɗa̰ːj
˨˨
ka̰ːk
˩˧
ɗaːj
˨˩˨
kaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
kaːt
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
kaːt
˩˩
ɗa̰ːj
˨˨
ka̰ːt
˩˧
Định nghĩa
sửa
đại cát
Tốt
lắm
, rất tốt, ý
câu thơ
nói
chọn ngày tốt để làm lễ cưới (động phòng nghênh thân).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đại cát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)